STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Nacional Montevideo | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian champion | 1 | 18/19 |
Uruguayan champion | 4 | 16/17 15/16 05/06 04/05 |
Manager of the Year | 1 | 15/16 |
Chilean Cup Winner | 1 | 14/15 |
Chilean Super Cup Winner | 1 | 14/15 |
Chilean champion | 1 | 13/14 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 09/10 |