STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | CSKA Moscow | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UAE Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 14/15 |
Russian cup winner | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Hungarian cup winner | 1 | 18/19 |
Manager of the Year | 2 | 17/18 16/17 |
Hungarian champion | 1 | 17/18 |
Serbian cup winner | 1 | 16/17 |
Serbian champion | 1 | 16/17 |
Slovenian champion | 1 | 15/16 |