STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | West Ham United | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 20/21 18/19 14/15 06/07 |
Europa League Winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Under 21 European Champion | 1 | 12/13 |
European Under-21 participant | 1 | 12/13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 12/13 |
Under 19 European Champion | 1 | 11/12 |
European Under-19 participant | 1 | 11/12 |