STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | CS Universitatea Craiova | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 19/20 |
AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
Romanian champion | 1 | 14/15 |
Romanian cup winner | 1 | 14/15 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |