STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Spain | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Champion | 2 | 24/25 23/24 |
Euro participant | 1 | 23/24 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 22/23 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 20/21 |
Under 21 European Champion | 1 | 18/19 |
Under 19 European Champion | 1 | 14/15 |
European Under-19 participant | 1 | 13/14 |