STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | VfL Wolfsburg | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
German second tier champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |