STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Sheffield Wednesday | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup winner | 1 | 20/21 |
German Champion | 2 | 20/21 19/20 |
German Super Cup winner | 1 | 20/21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20/21 |
Champions League Winner | 1 | 19/20 |
German cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 2 | 19/20 17/18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |