STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Botafogo RJ | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa Libertadores winner | 1 | 24/25 |
Portuguese league cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |