Nhà cái
10BET
Sazka
Tipsport-Sk
STS
Fonbet
Ladbrokes
Nike
Interwetten
Bet-at-home
Pinnacle
Bwin
Sportingbet
MeridianBet
Tipico
gioco digitale
Dansk Tipstjeneste
Betaland
iddaa
Stanleybet
CashPoint
Hrvatska Lutrija
Ifortuna.eu
SuperSport
Marathon
Betcity
Efbet
Paddy Power
TonyBet
Denmark
Domusbet.it
Fivebet.it
VBet
18Bet
1xBet
CoolBet
BetRebels
Netbet.it
Bet25
colbet
WPlay
SportyBet
Marathonbet.es
TippMix
LONASE
SportPesa.it
ChủHòaKháchChủ%HH%Khách%Hoàn vốn%Tiêu chuẩn KellyLần thay đổi cuối cùng
2.043.353.5545.8027.8926.3293.420.910.970.9410/29 15:38
2.073.23.6545.1729.2225.6293.50
23.153.444.9828.5626.4689.960.890.910.9010/29 15:19
2.053.153.544.7129.1026.1991.66
2.013.163.3644.7628.4726.7789.960.900.920.8910/29 13:29
2.122.943.3342.4130.5827.0089.92
1.983.33.546.1727.7026.1291.420.880.960.9310/29 15:19
2.023.253.645.8228.4825.7192.55
2.053.23.9546.3029.6624.0394.920.910.931.0510/29 15:19
2.073.43.6545.9627.9826.0695.13
233.444.3529.5726.0988.700.890.870.9010/29 15:34
2.053.13.343.8128.9727.2289.81
2.123.23.443.7428.9827.2892.740.940.930.9010/29 15:19
2.073.23.544.6828.9026.4292.48
2.053.33.4545.1428.0426.8292.530.910.960.9110/29 15:40
2.053.153.5544.8829.2125.9292.00
23.13.2544.2428.5427.2288.470.890.900.8610/29 15:19
1.953.153.3545.4328.1226.4488.59
1.973.223.7346.7328.5924.6892.060.880.930.9910/29 15:43
2.232.793.841.9133.5024.5993.46
1.9833.444.6029.4325.9788.300.880.870.9010/29 15:33
23.13.344.4228.6626.9288.84
2.0533.343.3929.6526.9688.950.910.870.8710/29 13:29
2.0533.2543.2129.5327.2688.59
1.983.23.445.4328.1126.4689.950.880.930.9010/29 15:19
2.033.13.444.4129.0826.5190.15
2.0533.544.0730.1225.8190.350.910.870.9310/29 15:19
1.93.13.747.0328.8224.1589.35
2.0533.343.3929.6526.9688.950.910.870.8710/29 13:29
2.0533.2543.2129.5327.2688.59
2.13.153.2543.2428.8227.9490.800.940.910.8610/29 15:19
2.053.153.444.3728.8826.7590.96
1.983.23.445.4328.1126.4689.950.880.930.9010/29 15:19
2.033.13.444.4129.0826.5190.15
1.873.083.2745.8927.8626.2485.820.830.890.8710/29 15:19
1.922.973.2744.7728.9426.2985.96
1.983.23.445.4328.1126.4689.950.880.930.9010/29 15:19
2.033.13.444.4129.0826.5190.15
1.9533.4645.1829.3625.4688.090.870.870.9210/29 13:29
1.9533.4645.1829.3625.4688.09
23.23.445.1828.2426.5890.370.890.930.9010/29 15:19
233.444.3529.5726.0988.70
2.013.33.4545.6327.7926.5891.710.900.960.9110/29 15:19
2.063.153.4544.4229.0526.5391.51
23.23.445.1828.2426.5890.370.890.930.9010/29 15:19
23.13.444.7728.8926.3489.55
2.143.223.4243.6629.0227.3293.440.950.930.9010/29 15:19
2.083.243.5644.9228.8426.2493.43
2.143.43.544.6328.0927.2995.500.950.990.9310/29 13:29
2.143.43.544.6328.0927.2995.50
2.083.173.343.7428.7027.5790.970.930.920.8710/29 15:19
2.013.213.4545.2728.3526.3891.00
233.645.0030.0025.0090.000.890.870.9510/29 13:29
233.544.6829.7925.5389.36
2.043.353.5545.8027.8926.3293.420.910.970.9410/29 15:19
2.093.253.5544.8128.8126.3893.65
23.253.445.3827.9326.6990.760.890.940.9010/29 12:35
2.13.153.2543.2428.8227.9490.80
1.973.23.3545.3827.9426.6989.400.880.930.8910/29 15:19
2.013.053.3544.2729.1726.5688.98
2.053.13.343.8128.9727.2289.810.910.900.8710/29 15:19
2.013.13.444.6528.9526.4089.75
2.083.173.343.7428.7027.5790.970.930.920.8710/29 15:19
2.013.213.4545.2728.3526.3891.00
2.053.13.845.4430.0524.5193.150.910.901.0110/29 15:38
2.12.953.844.1631.4424.4092.74
2.023.43.6246.4727.6125.9393.860.900.990.9610/29 11:47
2.123.383.3544.2527.7528.0093.80
2.083.13.644.4729.8425.6992.500.930.900.9510/29 12:35
2.083.13.644.4729.8425.6992.50
1.963.23.546.0328.1925.7890.220.870.930.9310/29 15:19
2.0533.443.7429.8926.3789.67
1.983.23.445.4328.1126.4689.950.880.930.9010/29 12:35
2.073.13.343.5729.1027.3390.20
23.253.4545.5628.0326.4191.110.890.940.9110/29 15:19
2.043.153.4544.6628.9326.4191.12
1.963.23.546.0328.1925.7890.220.870.930.9310/29 15:19
2.0533.443.7429.8926.3789.67
2.13.13.343.2229.2827.5090.760.940.900.8710/29 15:19
2.053.13.444.1729.2126.6390.54
23.253.445.3827.9326.6990.760.890.940.9010/29 15:19
2.053.13.444.1729.2126.6390.54
2.13.133.2843.2729.0327.7090.860.940.910.8710/29 15:19
2.043.133.4444.5529.0326.4290.88
1.93.353.547.3926.8825.7390.050.850.970.9310/29 15:19
1.943.23.546.2828.0625.6689.79
2.013.33.4545.6327.7926.5891.710.900.960.9110/28 23:45
2.013.33.4545.6327.7926.5891.71
1.973.23.3545.3827.9426.6989.400.880.930.8910/29 15:19
2.013.053.3544.2729.1726.5688.98

 
Tỷ lệ ban đầu cao nhất
Tỷ lệ cao nhất
Tỷ lệ ban đầu thấp nhất
Tỷ lệ thấp nhất
Tỷ lệ ban đầu trung bình
Tỷ lệ trung bình
ChủHòaKháchChủ%HH%Khách%Hoàn vốn%Tiêu chuẩn KellyMới nhấtXem thêm
2.143.43.9546.0628.9924.9598.560.990.991.05 
2.233.423.9845.2029.4725.33100.80
1.8733.2545.4828.3526.1785.050.830.810.84 
1.872.793.1644.2129.6326.1682.67
2.023.183.4445.0128.5726.4290.880.910.910.91 
2.053.153.4544.5628.9826.4691.17

Chú ý:

1. Home win rate (HWR), draw rate (DR), away win rate (AWR): Match results are calculated by home win rate, draw rate and away win rate, which is calculated by home win rate, away win rate and draw rate. Return rate: Home win rate, away win rate, draw rate.

2. Tỷ lệ hoàn vốn: đo lường tỷ lệ thanh toán của các nhà cái, tỷ lệ hoàn vốn cao hơn có nghĩa là những người đặt cược càng có nhiều lợi nhuận có thể nhận được.Công thức: P=AxBxC/:AxB BxC AxC:P=Tỷ suất hoàn trả A=Tỷ suất thắng B=Tỷ suất hòa C=Tỷ suất thua

3. Chỉ số Kelly: Phản ánh rủi ro thanh toán của các tỷ lệ, tức là chênh lệch tỷ lệ thành toán giữa tỷ lệ thị trường và tỷ lệ đã thiết lập. Nếu Chỉ số Kelly cao hơn tỷ suất trả hoàn thì rủi ro lớn, khó vượt qua. Ngược lại là rủi ro nhỏ, dễ vượt qua

4. Trợ giúp: Nếu Chỉ số Kelly cao hơn 1 bên bongdalu sẽ thể hiện chữ bằng mùa đỏ. Chọn "chủ, hòa, khách, tỷ suất trả hoàn" trên đầu bạn có thể xếp hạng lại. Chọn tỷ số bạn có thể xem tất cả tỷ số; Nếu "thời gian thay đổi" thể hiện qua màu đỏ thì là tỷ số có thay đổi trong 30 phút.

Rukh Vynnyky VS FC Karpaty Lviv ngày 29-10-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues