Nhà cái
Nordicbet
10BET
12bet
Macauslot
Vcbet
Ladbrokes
Easybets
Interwetten
William Hill
Pinnacle
Bwin
Bet 365
Unibet
HK Jockey Club
Sbobet
Betway
188bet
Mansion88
Doxxbet
Crown
Wewbet
Betsson
bwin.es
18Bet
1xBet
Betfair Exchange
Joabet
Betclic.pl
DoubleBet
LSbet
Betway.it
Betway.es
Bet Sensation
Gbets
Bahislion
Suprabets
Paripesa
Melbet
Megapari
Stoiximan.cy
Casinobarcelona.es
Betano.br
Everygame
BetBoom.ru
Menget.ru
JOKERBET
ChủHòaKháchChủ%HH%Khách%Hoàn vốn%Tiêu chuẩn KellyLần thay đổi cuối cùng
1.574.2559.2522.1518.6093.020.831.061.0911/19 16:27
1.83.6451.2825.6423.0892.31
1.663.754.755.6824.6519.6792.430.880.941.0211/19 16:46
1.83.64.251.8525.9322.2293.33
1.623.84.1555.0523.4721.4989.170.860.960.9011/19 16:38
1.773.63.650.4224.7924.7989.24
1.613.884.2555.7523.1321.1289.750.850.980.9311/19 13:56
1.763.63.851.2325.0423.7390.16
1.573.74.656.6424.0319.3388.920.830.931.0011/19 09:35
1.73.5452.3425.4222.2488.97
1.63.64.655.8024.8019.4189.270.850.911.0011/19 16:17
1.753.53.851.0125.5023.4989.26
1.643.94.355.5023.3421.1791.010.870.980.9411/19 11:35
1.773.64.352.5425.8321.6393.00
1.673.754.755.5424.7319.7392.740.890.941.0211/19 08:41
1.83.44.251.0727.0421.8991.93
1.5344.7558.6622.4418.9089.760.811.011.0311/19 08:43
1.753.63.851.3724.9723.6689.90
1.593.794.6756.8223.8419.3490.340.840.961.0211/19 15:18
1.783.694.1752.3825.2722.3693.23
1.613.754.856.6724.3319.0191.230.850.941.0511/19 16:14
1.783.63.951.2625.3523.4091.24
1.573.65.558.0925.3316.5891.200.830.911.2011/19 09:24
1.753.44.3352.1126.8221.0691.20
1.63.74.555.9324.1919.8989.490.850.930.9811/19 07:31
1.63.74.555.9324.1919.8989.49
1.4345.461.6422.0416.3288.150.761.011.1811/19 08:04
1.523.854.6558.0822.9318.9988.29
1.623.594.3954.9424.7920.2789.000.860.900.9611/19 17:12
1.853.293.6148.2027.1024.7089.17
1.6244.7557.2723.2019.5392.780.861.011.0311/19 16:27
1.853.63.849.9825.6924.3392.47
1.643.854.355.3323.5721.1090.740.870.970.9411/19 11:34
1.773.63.650.4224.7924.7989.24
1.623.84.1555.0523.4721.4989.170.860.960.9011/19 16:37
1.773.63.650.4224.7924.7989.24
1.653.654.655.2324.9719.8191.120.870.921.0011/19 08:48
1.773.454.151.4226.3822.2091.01
1.643.854.355.3323.5721.1090.740.870.970.9411/19 11:34
1.773.63.650.4224.7924.7989.24
1.573.924.7257.7023.1119.1990.590.830.991.0311/19 17:14
1.763.683.7951.4824.6223.9090.60
1.574.2559.2522.1518.6093.020.831.061.0911/19 08:51
1.83.6451.2825.6423.0892.31
1.613.754.856.6724.3319.0191.230.850.941.0511/19 16:27
1.783.63.951.2625.3523.4091.24
1.584558.4523.0918.4792.340.841.011.0911/19 14:26
1.783.64.452.6626.0421.3093.73
1.5544.8258.5122.6718.8290.690.821.011.0511/19 16:27
1.763.63.9551.6925.2723.0390.98
1.553.553.954.5223.8121.6784.510.820.890.8511/19 16:50
1.843.84.452.5725.4521.9896.72
1.63.6556.6825.1918.1490.680.850.911.0911/19 08:42
1.773.4450.9426.5222.5490.16
1.613.54.555.0125.3119.6888.570.850.880.9811/19 07:17
1.653.44.453.7526.0920.1688.70
1.5544.8258.5122.6718.8290.690.821.011.0511/19 16:47
1.763.63.9551.6925.2723.0390.98
1.553.94.958.3523.1918.4690.440.820.981.0711/19 09:37
1.723.64.152.7125.1822.1190.66
1.783.75452.0924.7323.1892.720.940.940.8711/19 08:38
1.783.75452.0924.7323.1892.72
1.6244.7557.2723.2019.5392.780.861.011.0311/19 09:23
1.783.75452.0924.7323.1892.72
1.73.674.253.5324.8021.6791.010.900.920.9111/19 12:28
1.763.573.9951.7025.4922.8191.00
1.63.824.756.8423.8119.3590.950.850.961.0211/19 13:55
1.753.57451.8825.4322.7090.78
1.63.824.756.8423.8119.3590.950.850.961.0211/19 15:22
1.753.58451.9125.3822.7190.85
1.623.924.857.1223.6019.2892.530.860.991.0511/19 15:22
1.773.664.152.2125.2522.5492.41
1.5544.8258.5122.6718.8290.690.821.011.0511/19 16:47
1.763.63.9551.6925.2723.0390.98
1.5544.8258.5122.6718.8290.690.821.011.0511/19 16:47
1.763.63.9551.6925.2723.0390.98
1.5544.8258.5122.6718.8290.690.821.011.0511/19 16:47
1.763.63.9551.6925.2723.0390.98
1.63.854.957.4023.8618.7491.840.850.971.0711/19 10:01
1.783.64.0551.7125.5722.7392.04
1.553.654.656.7724.1119.1387.990.820.921.0011/19 16:32
1.683.453.9552.2925.4622.2487.85
1.63.854.957.4023.8618.7491.840.850.971.0711/19 09:26
1.783.64.0551.7125.5722.7392.04
1.623.854.656.4023.7319.8691.370.860.971.0011/19 09:23
1.753.6451.9925.2722.7490.97
1.653.94.756.3723.8519.7993.000.870.981.0211/19 17:04
1.783.74.553.2925.6421.0894.85
1.5544.8258.5122.6718.8290.690.821.011.0511/19 16:47
1.763.63.9551.6925.2723.0390.98
1.633.64.7555.6825.2119.1190.760.860.911.0311/19 07:15
1.633.64.7555.6825.2119.1190.76

 
Tỷ lệ ban đầu cao nhất
Tỷ lệ cao nhất
Tỷ lệ ban đầu thấp nhất
Tỷ lệ thấp nhất
Tỷ lệ ban đầu trung bình
Tỷ lệ trung bình
ChủHòaKháchChủ%HH%Khách%Hoàn vốn%Tiêu chuẩn KellyMới nhấtXem thêm
1.784.25.557.2324.2518.52101.861.021.061.25 
1.934.25.7555.7025.6018.70107.51
1.433.53.956.3323.0220.6580.550.760.810.74 
1.433.23.453.5523.9322.5276.57
1.603.834.6756.8223.7219.4790.870.910.910.91 
1.723.634.2053.0225.2021.7891.42

Chú ý:

1. Home win rate (HWR), draw rate (DR), away win rate (AWR): Match results are calculated by home win rate, draw rate and away win rate, which is calculated by home win rate, away win rate and draw rate. Return rate: Home win rate, away win rate, draw rate.

2. Tỷ lệ hoàn vốn: đo lường tỷ lệ thanh toán của các nhà cái, tỷ lệ hoàn vốn cao hơn có nghĩa là những người đặt cược càng có nhiều lợi nhuận có thể nhận được.Công thức: P=AxBxC/:AxB BxC AxC:P=Tỷ suất hoàn trả A=Tỷ suất thắng B=Tỷ suất hòa C=Tỷ suất thua

3. Chỉ số Kelly: Phản ánh rủi ro thanh toán của các tỷ lệ, tức là chênh lệch tỷ lệ thành toán giữa tỷ lệ thị trường và tỷ lệ đã thiết lập. Nếu Chỉ số Kelly cao hơn tỷ suất trả hoàn thì rủi ro lớn, khó vượt qua. Ngược lại là rủi ro nhỏ, dễ vượt qua

4. Trợ giúp: Nếu Chỉ số Kelly cao hơn 1 bên bongdalu sẽ thể hiện chữ bằng mùa đỏ. Chọn "chủ, hòa, khách, tỷ suất trả hoàn" trên đầu bạn có thể xếp hạng lại. Chọn tỷ số bạn có thể xem tất cả tỷ số; Nếu "thời gian thay đổi" thể hiện qua màu đỏ thì là tỷ số có thay đổi trong 30 phút.

Italy U21 VS Ukraine U21 ngày 20-11-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues