Nhà cái
Betfair
10BET
Sazka
STS
Fonbet
Ladbrokes
GoldBet
Coral
SNAI
Bwin
Bet 365
Sportingbet
BetClick
Betway
MeridianBet
Miseojeu
gioco digitale
Betaland
Pamestihima
Titanbet
Sportsbet.com.au
Hrvatska Lutrija
Ifortuna.eu
Sisal
Marathon
Betcity
Efbet
iFortuna.sk
Paddy Power
BetSonic
TonyBet
Domusbet.it
betitaly.it
VBet
18Bet
Betfair SB
Betfair AUS
1xBet
Betfair Exchange
iFortuna.cz
CoolBet
Ladbrokes.au
BetRebels
Netbet.it
Pokerstars
colbet
WPlay
SportyBet
BetKing
Marathonbet.es
InkaBet
LONASE
SportPesa.it
Supermatch.com.uy
Placard
ChủHòaKháchChủ%HH%Khách%Hoàn vốn%Tiêu chuẩn KellyLần thay đổi cuối cùng
43.951.8123.6823.9852.3494.730.950.930.9507/16 15:18
43.951.8123.6823.9852.3494.73
3.953.951.7823.7023.7052.6093.620.940.930.9407/16 18:32
3.753.951.8224.9423.6851.3993.52
3.853.851.7523.8123.8152.3891.670.910.910.9207/16 15:59
3.9541.7323.4223.1253.4692.49
3.753.81.7524.2123.9051.8990.810.890.900.9207/16 15:59
3.83.91.7223.9023.2952.8190.83
3.9541.7523.5623.2653.1893.060.940.950.9207/16 18:25
4.054.11.722.8822.6054.5192.67
3.73.71.7324.1624.1651.6889.400.880.870.9107/16 18:34
3.63.71.7524.8124.1451.0489.33
3.853.851.7323.6723.6752.6791.110.910.910.9107/16 15:59
3.93.91.723.2923.2953.4290.82
3.83.751.723.5423.8552.6189.440.900.890.9007/16 15:59
3.83.751.723.5423.8552.6189.44
3.83.81.7523.9723.9752.0591.100.900.900.9207/16 15:59
3.853.851.723.4523.4553.1090.28
3.73.71.7224.0924.0951.8289.130.880.870.9107/16 18:34
3.63.71.7324.6724.0051.3388.80
3.753.751.7323.9923.9952.0189.980.890.890.9107/16 18:29
3.23.61.927.9924.8847.1489.56
3.73.71.7324.1624.1651.6889.400.880.870.9107/16 15:59
3.83.751.6823.3923.7052.9188.88
3.923.931.7223.3823.3253.2991.660.930.930.9107/16 16:39
3.923.931.7223.3823.3253.2991.66
3.753.81.7524.2123.9051.8990.810.890.900.9207/16 18:27
3.841.723.8922.7053.4190.79
3.753.71.7323.9224.2451.8489.690.890.870.9107/16 15:59
3.853.81.723.3823.6852.9490.00
3.653.651.724.1124.1151.7788.010.860.860.9007/16 15:59
3.73.71.6523.5723.5752.8687.21
3.73.71.7324.1624.1651.6889.400.880.870.9107/16 15:59
3.83.751.6823.3923.7052.9188.88
3.83.81.7423.9023.9052.2090.820.900.900.9207/16 15:59
3.853.91.7123.5923.2953.1290.83
3.83.81.7724.1124.1151.7791.630.900.900.9307/16 15:59
3.853.91.7423.8123.5152.6891.67
3.753.651.7323.8424.4951.6789.390.890.860.9107/16 16:39
3.83.751.723.5423.8552.6189.44
3.93.81.723.1523.7553.1090.270.920.900.9007/16 12:18
3.93.81.723.1523.7553.1090.27
3.83.81.7523.9723.9752.0591.100.900.900.9207/16 13:35
3.83.81.7523.9723.9752.0591.10
3.93.91.7723.7923.7952.4292.780.920.920.9307/16 15:59
3.9541.7323.4223.1253.4692.49
3.83.81.7523.9723.9752.0591.100.900.900.9207/16 15:59
3.93.91.7223.4323.4353.1391.39
3.83.861.7123.7723.4052.8390.330.900.910.9007/16 18:25
3.9441.6622.9422.6054.4690.40
3.73.91.7524.6123.3552.0491.070.880.920.9207/16 12:56
3.73.91.7524.6123.3552.0491.07
3.83.81.7423.9023.9052.2090.820.900.900.9207/16 12:17
3.83.81.7423.9023.9052.2090.82
3.9541.7323.4223.1253.4692.490.940.950.9107/16 18:27
3.9541.7323.4223.1253.4692.49
3.83.81.723.6123.6152.7889.720.900.900.9007/16 15:59
3.83.81.723.6123.6152.7889.72
3.83.81.7123.6823.6852.6390.000.900.900.9007/16 15:59
3.83.81.7123.6823.6852.6390.00
3.83.81.7423.9023.9052.2090.820.900.900.9207/16 15:59
3.93.91.723.2923.2953.4290.82
3.633.631.724.1824.1851.6487.780.860.860.9007/16 15:59
3.73.711.6723.7423.6752.5987.83
3.83.81.7523.9723.9752.0591.100.900.900.9207/16 15:59
3.853.91.723.5223.2253.2690.55
3.83.81.7423.9023.9052.2090.820.900.900.9207/16 12:18
3.83.81.7423.9023.9052.2090.82
43.91.7623.2623.8652.8793.060.950.920.9307/16 18:36
3.73.91.8425.2623.9650.7893.44
3.93.81.723.1523.7553.1090.270.920.900.9007/16 12:56
3.93.81.723.1523.7553.1090.27
43.951.8123.6823.9852.3494.730.950.930.9507/16 15:18
43.951.8123.6823.9852.3494.73
3.823.751.7523.8024.2551.9590.920.900.890.9207/16 12:18
3.823.751.7523.8024.2551.9590.92
43.951.8123.6823.9852.3494.730.950.930.9507/16 18:27
43.951.8123.6823.9852.3494.73
3.9541.7323.4223.1253.4692.490.940.950.9107/16 18:27
3.9541.7323.4223.1253.4692.49
43.851.7823.3324.2452.4393.320.950.910.9407/16 15:59
4.241.7322.3323.4554.2293.80
3.73.71.7324.1624.1651.6889.400.880.870.9107/16 15:59
3.83.751.723.5423.8552.6189.44
3.83.81.7323.8323.8352.3490.550.900.900.9107/16 15:59
3.83.81.7123.6823.6852.6390.00
3.73.71.7224.0924.0951.8289.130.880.870.9107/16 15:59
3.853.91.7123.5923.2953.1290.83
3.93.81.723.1523.7553.1090.270.920.900.9007/16 15:18
3.93.81.723.1523.7553.1090.27
3.83.81.7323.8323.8352.3490.550.900.900.9107/16 15:59
3.83.81.7123.6823.6852.6390.00
3.83.751.723.5423.8552.6189.440.900.890.9007/16 16:39
3.83.751.723.5423.8552.6189.44
3.753.751.7323.9923.9952.0189.980.890.890.9107/16 15:59
3.93.91.7123.3623.3653.2891.11
3.853.851.7523.8123.8152.3891.670.910.910.9207/16 15:59
3.93.951.7323.5823.2853.1591.94
3.83.861.7123.7723.4052.8390.330.900.910.9007/16 18:25
3.9441.6622.9422.6054.4690.40
3.83.751.7523.9024.2151.8990.810.900.890.9207/16 15:59
43.81.722.7023.8953.4190.79
3.953.951.7823.7023.7052.6093.620.940.930.9407/16 15:59
441.7423.2623.2653.4893.05
3.633.631.724.1824.1851.6487.780.860.860.9007/16 15:59
3.73.711.6723.7423.6752.5987.83
3.63.61.724.2924.2951.4387.430.850.850.9007/16 12:18
3.63.61.724.2924.2951.4387.43
3.53.51.6624.3424.3451.3285.190.830.830.8707/16 15:59
3.553.61.6424.0923.7652.1585.53

 
Tỷ lệ ban đầu cao nhất
Tỷ lệ cao nhất
Tỷ lệ ban đầu thấp nhất
Tỷ lệ thấp nhất
Tỷ lệ ban đầu trung bình
Tỷ lệ trung bình
ChủHòaKháchChủ%HH%Khách%Hoàn vốn%Tiêu chuẩn KellyMới nhấtXem thêm
441.8123.7523.7552.4995.010.990.971.00 
4.24.11.923.6124.1952.2099.18
3.53.51.6624.3424.3451.3285.190.760.830.86 
3.23.51.6425.8723.6550.4882.78
3.813.801.7423.8323.8952.2890.750.910.910.91 
3.833.841.7223.6823.6452.6890.77

Chú ý:

1. Home win rate (HWR), draw rate (DR), away win rate (AWR): Match results are calculated by home win rate, draw rate and away win rate, which is calculated by home win rate, away win rate and draw rate. Return rate: Home win rate, away win rate, draw rate.

2. Tỷ lệ hoàn vốn: đo lường tỷ lệ thanh toán của các nhà cái, tỷ lệ hoàn vốn cao hơn có nghĩa là những người đặt cược càng có nhiều lợi nhuận có thể nhận được.Công thức: P=AxBxC/:AxB BxC AxC:P=Tỷ suất hoàn trả A=Tỷ suất thắng B=Tỷ suất hòa C=Tỷ suất thua

3. Chỉ số Kelly: Phản ánh rủi ro thanh toán của các tỷ lệ, tức là chênh lệch tỷ lệ thành toán giữa tỷ lệ thị trường và tỷ lệ đã thiết lập. Nếu Chỉ số Kelly cao hơn tỷ suất trả hoàn thì rủi ro lớn, khó vượt qua. Ngược lại là rủi ro nhỏ, dễ vượt qua

4. Trợ giúp: Nếu Chỉ số Kelly cao hơn 1 bên bongdalu sẽ thể hiện chữ bằng mùa đỏ. Chọn "chủ, hòa, khách, tỷ suất trả hoàn" trên đầu bạn có thể xếp hạng lại. Chọn tỷ số bạn có thể xem tất cả tỷ số; Nếu "thời gian thay đổi" thể hiện qua màu đỏ thì là tỷ số có thay đổi trong 30 phút.

Enfield Town VS Arsenal U21 ngày 17-07-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues