So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.25
0.95
0.82
2.75
-0.96
3.05
3.75
2.21
Live
0.95
-0.25
0.94
0.87
3
-0.99
3.05
3.90
2.14
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
5.5
0.03
31.00
16.00
1.01
BET365Sớm
-0.94
-0.25
0.84
0.98
3
0.88
3.20
3.60
2.10
Live
0.97
-0.25
0.87
0.85
3
1.00
3.10
3.70
2.10
Run
0.65
0
-0.77
-0.13
5.5
0.08
201.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.93
-0.25
0.95
-0.96
3
0.82
2.86
3.55
2.14
Live
1.00
-0.25
0.92
0.86
3
-0.96
3.00
3.60
2.26
Run
0.65
0
-0.73
-0.24
5.5
0.16
73.00
9.70
1.04
188betSớm
0.95
-0.25
0.95
-0.96
3
0.84
3.05
3.75
2.21
Live
0.98
-0.25
0.94
0.88
3
-0.98
3.05
3.75
2.20
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
5.5
0.04
31.00
16.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.95
-0.95
3
0.83
2.92
3.45
2.13
Live
0.96
-0.25
0.96
0.83
3
-0.93
2.91
3.59
2.28
Run
0.70
0
-0.78
-0.16
5.5
0.08
220.00
12.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Brisbane Roar
ChủHòaKhách
Melbourne City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brisbane RoarSo Sánh Sức MạnhMelbourne City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-13] Brisbane Roar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
802611212130.0%
40045110130.0%
40226102130.0%
602491520.0%
[AUS A-League-4] Melbourne City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
842215914450.0%
3012371100.0%
541012213180.0%
63121291050.0%

Thành tích đối đầu

Brisbane Roar            
Chủ - Khách
Brisbane RoarMelbourne City
Melbourne CityBrisbane Roar
Melbourne CityBrisbane Roar
Brisbane RoarMelbourne City
Brisbane RoarMelbourne City
Brisbane RoarMelbourne City
Melbourne CityBrisbane Roar
Brisbane RoarMelbourne City
Melbourne CityBrisbane Roar
Brisbane RoarMelbourne City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D110-02-245 - 1
(4 - 0)
5 - 83.054.152.09T1.01-0.250.87TT
AUS D128-12-238 - 1
(3 - 0)
6 - 101.684.354.45B0.860.751.02BT
AUS D112-03-232 - 1
(1 - 0)
6 - 21.454.906.40B0.971.250.91TH
AUS D121-01-230 - 0
(0 - 0)
5 - 43.303.602.13H1.01-0.250.87BX
AUS D114-10-220 - 2
(0 - 2)
3 - 52.923.802.24B0.90-0.250.98BX
AUS D123-03-221 - 2
(1 - 1)
6 - 24.103.751.85B1.03-0.50.85BT
AUS D119-11-212 - 1
(2 - 0)
10 - 11.504.655.80B0.8211.06HH
AUS D125-05-213 - 0
(2 - 0)
3 - 132.683.552.36T1.0600.82TH
AUS D109-05-213 - 2
(2 - 2)
8 - 51.534.705.40B0.8611.02HT
AUS D129-12-200 - 1
(0 - 0)
9 - 43.003.752.09B1.02-0.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Brisbane Roar            
Chủ - Khách
FC MacarthurBrisbane Roar
Brisbane RoarAdelaide United
Melbourne VictoryBrisbane Roar
Brisbane RoarSydney FC
Auckland FCBrisbane Roar
Adelaide UnitedBrisbane Roar
Odisha FCBrisbane Roar
Brisbane RoarSporting Clube de Goa
Brisbane RoarFC Goa
DempoBrisbane Roar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D130-11-244 - 4
(1 - 2)
8 - 41.934.103.45H0.930.50.95TT
AUS D123-11-242 - 3
(2 - 1)
4 - 62.603.952.26B0.84-0.251.04BT
AUS D109-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 101.823.904.10B1.050.750.83BX
AUS D101-11-242 - 3
(0 - 0)
4 - 52.953.702.25B0.89-0.250.99BT
AUS D119-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 62.563.602.42B1.0000.88BX
INT CF05-10-241 - 1
(0 - 1)
- H
INT CF03-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 92.433.352.28B0.9200.78BT
INT CF30-08-242 - 0
(2 - 0)
9 - 1T
INT CF27-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.443.855.10B0.8010.90HX
INT CF24-08-241 - 5
(0 - 0)
2 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Melbourne City            
Chủ - Khách
Melbourne CityWestern Sydney
Perth GloryMelbourne City
Western United FCMelbourne City
Melbourne CityMelbourne Victory
Newcastle JetsMelbourne City
Perth GloryMelbourne City
Melbourne VictoryMelbourne City
Melbourne CityWestern United FC
Western SydneyMelbourne City
Melbourne CityPerth Glory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D130-11-240 - 2
(0 - 1)
7 - 21.864.053.750.860.51.02X
AUS D110-11-240 - 5
(0 - 2)
2 - 83.053.902.130.98-0.250.90T
AUS D104-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 33.204.002.050.83-0.51.05X
AUS D126-10-241 - 3
(0 - 3)
9 - 22.533.802.560.9300.95T
AUS D119-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 62.743.852.200.90-0.250.98X
A FFA Cup03-08-244 - 4
(1 - 1)
3 - 12.913.901.930.89-0.50.93T
AUS D105-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 132.453.702.690.8501.03X
AUS D128-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 91.425.306.300.861.251.02X
AUS D120-04-241 - 2
(0 - 2)
6 - 43.204.102.031.08-0.250.80H
AUS D114-04-248 - 0
(5 - 0)
5 - 41.475.105.600.971.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Brisbane RoarSo sánh số liệuMelbourne City
  • 17Tổng số ghi bàn24
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.4
  • 19Tổng số mất bàn11
  • 1.9Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Brisbane Roar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
Melbourne City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Brisbane Roar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem240.0%240.0%Xem
Melbourne City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brisbane RoarThời gian ghi bànMelbourne City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brisbane RoarChi tiết về HT/FTMelbourne City
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Brisbane RoarSố bàn thắng trong H1&H2Melbourne City
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brisbane Roar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D114-12-2024KháchWestern Sydney8 Ngày
AUS D121-12-2024ChủPerth Glory15 Ngày
AUS D129-12-2024KháchWestern United FC23 Ngày
Melbourne City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D115-12-2024ChủAuckland FC9 Ngày
AUS D121-12-2024KháchMelbourne Victory15 Ngày
AUS D131-12-2024KháchCentral Coast Mariners25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Brisbane Roar

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [4]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [4]
  • [6] 75.0%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [1]
  • [4] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    2.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 25.00%Hòa25.00% [2]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 37.50%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Brisbane Roar VS Melbourne City ngày 06-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues