STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | RKSV DCG Amsterdam Yourh | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2001 | AZ Alkmaar Youth | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Utrecht (Youth) | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
24-03-2014 | Almere City FC | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
16-12-2014 | Hokkaido Consadole Sapporo | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
17-08-2015 | Persija Jakarta | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
23-01-2017 | SC Telstar | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
10-08-2017 | SC Cambuur Leeuwarden | Bali United | - | Ký hợp đồng |
30-04-2022 | Bali United | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-12-2024 12:00 | Persebaya Surabaya | 2-1 | Borneo FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-12-2024 12:00 | Borneo FC | 5-0 | Madura United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-12-2024 12:00 | Persija Jakarta | 1-1 | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-12-2024 08:30 | Borneo FC | 0-0 | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-12-2024 08:30 | PSM Makassar | 1-0 | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2024 12:00 | Persib Bandung | 1-0 | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-11-2024 12:00 | Borneo FC | 1-0 | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-10-2024 12:00 | Borneo FC | 3-0 | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-10-2024 12:00 | Persis Solo FC | 3-2 | Borneo FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-09-2024 12:00 | Borneo FC | 0-0 | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 2 | 21/22 18/19 |
AFC Cup Participant | 2 | 19/20 17/18 |