STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | National Football Academy U17 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Young Lions | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2011 | - | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
04-12-2011 | Young Lions | Singapore LionsXII | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Singapore LionsXII | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
09-03-2017 | Johor Darul Ta'zim FC | Lion City Sailors | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Lion City Sailors | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
09-05-2021 | Johor Darul Ta'zim FC | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Đông Nam Á | 20-12-2024 13:00 | Malaysia | 0-0 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 11-12-2024 11:00 | Singapore | 2-1 | Cambodia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Lion City Sailors | 5-2 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Lion City Sailors | 2-3 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 30-10-2024 12:00 | Port FC | 1-3 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 26-09-2024 12:30 | Cong An Ha Noi FC | 5-0 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 12:00 | Lion City Sailors | 2-0 | Zhejiang Professional FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 22-08-2024 12:00 | Borneo FC | 3-0 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 12:30 | Thailand | 3-1 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Singapore | 0-7 | South Korea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Singapurian Super Cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 18/19 |
Singaporean cup winner | 1 | 22/23 |
Singaporean champion | 1 | 20/21 |
Malaysian Champions | 7 | 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Malaysia Cup Winner | 1 | 19 |
AFC Cup Participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Malaysian FA Cup Winner | 1 | 15/16 |
AFC Cup Winner | 1 | 14/15 |
AFF Championship winner | 1 | 11/12 |
Best young player | 1 | 10 |