STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Free player | FC Snagov (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Snagov (- 2012) | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
26-07-2012 | FCM Targu Mures | FC Universitatea Cluj | - | Cho thuê |
30-12-2012 | FC Universitatea Cluj | FCM Targu Mures | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2013 | FCM Targu Mures | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
20-08-2013 | FC Rapid 1923 | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
26-01-2015 | Farul Constanta | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Voluntari | Juventus Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
02-01-2019 | Juventus Bucuresti | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Levadiakos | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
16-02-2020 | Gloria Buzau | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | UTA Arad | Free player | - | Giải phóng |
31-10-2023 | Free player | Alexandria | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Alexandria | CS Unirea Ungheni | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 2 | 19/20 14/15 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Romanian cup winner | 1 | 16/17 |