STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-07-2011 | Michigan Wolverines (University of Michigan) | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
07-12-2014 | Sporting Kansas City | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
02-03-2016 | BEC Tero Sasana | Samut Prakan City | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Samut Prakan City | BEC Tero Sasana | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2017 | BEC Tero Sasana | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
21-08-2017 | Sporting Kansas City | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2018 | Sporting Kansas City | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Indy Eleven | Al Ansar SC | - | Ký hợp đồng |
26-03-2020 | Al Ansar SC | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
24-02-2021 | Ansan Greeners FC | Free player | - | Giải phóng |
22-03-2021 | Free player | Al-Wehdat SC | - | Ký hợp đồng |
03-12-2021 | Al-Wehdat SC | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
31-05-2022 | Prachuap Khiri Khan | Free player | - | Giải phóng |
21-12-2022 | Free player | Penang FC | - | Ký hợp đồng |
31-03-2024 | Penang FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Á | 12-01-2024 16:00 | Qatar | 3-0 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 14:00 | Lebanon | 0-0 | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 17-10-2023 16:00 | United Arab Emirates | 2-1 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-10-2023 16:00 | Montenegro | 3-2 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-09-2023 10:30 | Lebanon | 1-0 | India | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Thái Lan | 07-09-2023 13:30 | Thailand | 2-1 | Lebanon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 03-06-2023 13:00 | Penang FC | 0-2 | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 23 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |
US Open Cup Winner | 1 | 16/17 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 14/15 13/14 |
MLS Cup Champion | 1 | 12/13 |