STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Mladost Lucani U19 | FK Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Mladost Lucani U19 | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Mladost Lucani | Lugano | - | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | Lugano | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AEL Larisa | Free player | - | Giải phóng |
16-01-2022 | Free player | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Mladost Lucani | FK Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Mladost Lucani | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
21-03-2024 | Vojvodina Novi Sad | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-11-2024 10:00 | Kawasaki Frontale | 1-3 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Albirex Niigata | 0-4 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 10:00 | Shonan Bellmare | 3-2 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-08-2024 09:00 | Tokyo Verdy | 2-1 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-08-2024 10:00 | Jubilo Iwata | 2-1 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-08-2024 10:00 | Kashima Antlers | 3-0 | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-05-2024 06:00 | Kashima Antlers | 1-0 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-05-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1-3 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-04-2024 05:00 | Sagan Tosu | 4-2 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-04-2024 08:00 | FC Tokyo | 2-0 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 17/18 |