STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Lyngby Fodbold Club U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Aalborg | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Nordsjaelland | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Guingamp | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 16-12-2024 18:00 | Aalborg | 1-2 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 08-12-2024 14:30 | Silkeborg | 2-2 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 17:00 | Silkeborg | 1-1 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-11-2024 18:10 | Midtjylland | 1-0 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Silkeborg | 1-0 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-11-2024 18:00 | FC Copenhagen | 2-2 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Silkeborg | 1-1 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 14:00 | Nordsjaelland | 1-1 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 18:00 | Silkeborg | 2-2 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 14:00 | Lyngby | 2-2 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Cup Winner | 2 | 23/24 13/14 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Danish champion | 1 | 13/14 |