STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2008 | Vitebsk II | FK Vitebsk | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2008 | FK Vitebsk | Myaso. Vitebsk | - | Cho thuê |
01-12-2008 | Myaso. Vitebsk | FK Vitebsk | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2009 | FK Vitebsk | Slavia Mozyr | - | Cho thuê |
31-12-2009 | Slavia Mozyr | FK Vitebsk | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2011 | FK Vitebsk | Dinamo Minsk | 85k € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2013 | Dinamo Minsk | FC Belshina Babruisk | - | Cho thuê |
03-12-2013 | FC Belshina Babruisk | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2014 | Dinamo Minsk | FC Belshina Babruisk | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2015 | FC Belshina Babruisk | FK Vitebsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | FK Vitebsk | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu