STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Enppi SC U23 | Enppi | - | Ký hợp đồng |
19-08-2016 | Enppi | El Ahly Cairo U21 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | El Ahly Cairo U21 | El Ahly Cairo | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | El Ahly Cairo | El Gounah | - | Cho thuê |
29-06-2019 | El Gounah | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | El Ahly Cairo | El Gounah | - | Cho thuê |
30-10-2020 | El Gounah | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Intercontinental Cup | 14-12-2024 17:00 | Pachuca | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 13:00 | Orlando Pirates | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 16:00 | El Ahly Cairo | 4-2 | Stade d Abidjan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2024 18:00 | El Ahly Cairo | 1-1 | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-11-2024 18:00 | ZED FC | 0-1 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2024 18:00 | El Ahly Cairo | 5-2 | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Intercontinental Cup | 29-10-2024 17:00 | El Ahly Cairo | 3-0 | Al-Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 24-10-2024 17:00 | Zamalek SC | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 20-10-2024 17:00 | El Ahly Cairo | 2-1 | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu cúp CAF | 27-09-2024 18:00 | El Ahly Cairo | 1-1 | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 2 | 24 21 |
Egyptian Super Cup Winner | 2 | 23/24 21/22 |
CAF Champions League winner | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
Egyptian champion | 5 | 23/24 22/23 18/19 17/18 16/17 |
Egyptian cup winner | 4 | 22/23 21/22 19/20 16/17 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |