STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Naftan Novopolotsk U19 | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Naftan Novopolock | Krylya Sovetov | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | Krylya Sovetov | Naftan Novopolock | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Naftan Novopolock | Krylya Sovetov | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Krylya Sovetov | Dinamo Minsk | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | Dinamo Minsk | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Genclerbirligi | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | FC Kairat Almaty | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Shakhter Soligorsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | 2-0 | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | 1-2 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Bulgaria | 1-1 | Belarus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Northern Ireland | 2-0 | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Belarus | 1-1 | Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 18:45 | Belarus | 0-0 | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Dinamo Minsk | 1-2 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | 2-1 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | 2-0 | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 24-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | 2-0 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 24/25 |
Belarusian champion | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |