STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | FC Winterthur U21 | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Winterthur | Grasshopper | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Grasshopper | Winterthur | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Winterthur | St. Gallen | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2015 | St. Gallen | Stade Rennais FC | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2015 | Stade Rennais FC | FC Nantes | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FC Nantes | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2017 | Stade Rennais FC | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
10-09-2020 | FC Sion | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Grasshopper | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Umraniyespor | Free player | - | Giải phóng |
16-01-2024 | - | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-12-2024 13:15 | Etoile Carouge | 1-0 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-11-2024 19:15 | Vaduz | 2-2 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 10-11-2024 13:15 | FC Wil 1900 | 2-2 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2024 18:30 | Schaffhausen | 2-1 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-10-2024 15:30 | Thun | 3-1 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-10-2024 18:15 | Schaffhausen | 0-3 | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-09-2024 17:30 | Schaffhausen | 0-2 | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-09-2024 18:15 | Aarau | 1-2 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-09-2024 17:30 | Schaffhausen | 1-2 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-08-2024 18:15 | Schaffhausen | 2-2 | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 16 |