STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Tsesna Almaty (-2011) | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
07-07-2014 | FC Astana | FK Atyrau | - | Cho thuê |
30-12-2014 | FK Atyrau | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
04-03-2015 | FC Astana | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
24-01-2016 | FC Zhetysu Taldykorgan | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
04-07-2016 | FK Taraz | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
27-03-2017 | Akzhayik Uralsk | Shakhter Karaganda | - | Ký hợp đồng |
27-03-2017 | Akzhayik Uralsk Reserves | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
25-02-2020 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Kaspyi Aktau | - | Cho thuê |
30-12-2020 | FK Kaspyi Aktau | FC Shakhtyor Karagandy | - | Kết thúc cho thuê |
08-03-2021 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
02-03-2023 | FK Taraz | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Free player | - | Giải phóng |
25-02-2024 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Khan Tengri FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh champion | 1 | 13/14 |
Kazakh cup winner | 3 | 11/12 09/10 05/06 |
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 10/11 |