STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Hong Kong 09 | Hong Kong 08 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Hong Kong 08 | Tuen Mun Progoal | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Tuen Mun Progoal | South China AA | Unknown | Ký hợp đồng |
11-07-2013 | South China AA | Leaper | Unknown | Ký hợp đồng |
21-08-2014 | Leaper | Atlético CP | Unknown | Ký hợp đồng |
31-10-2015 | Atlético CP | GS Loures | Unknown | Ký hợp đồng |
25-12-2015 | GS Loures | Guizhou Hengfeng F.C. | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Guizhou Hengfeng F.C. | Guizhou Hengfeng Reserves | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Guizhou Hengfeng Reserves | Guizhou Hengfeng F.C. | - | Ký hợp đồng |
01-03-2018 | Guizhou Hengfeng F.C. | HK Saoling | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | HK Saoling | Tai Po | Free | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Tai Po | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
26-04-2020 | Biu Chun Rangers | Free player | - | Giải phóng |
12-04-2021 | Free player | Yokohama SCC | - | Ký hợp đồng |
20-01-2023 | Yokohama SCC | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | Iwate Grulla Morioka | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | Biu Chun Rangers | Kamatamare Sanuki | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Kamatamare Sanuki | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hongkong Sapling Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 2 | 18/19 10/11 |
Hong Kong champion | 4 | 18/19 12/13 09/10 08/09 |
Hong Kong League Cup winner | 1 | 10/11 |
Hong Kong cup winner | 1 | 10/11 |
Asian Games Participant | 1 | 10 |
Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 09/10 |
Best young player | 1 | 09 |