STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Gornik Zabrze U19 | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
24-02-2011 | Gornik Zabrze | Ruch Radzionkow | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Ruch Radzionkow | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2013 | Gornik Zabrze | AS Roma | 0.89M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | AS Roma | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Empoli | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | AS Roma | Bologna | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Benfica | 0-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 17:00 | Juventus | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 19:45 | Bologna | 3-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Bologna | 1-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Poland | 1-2 | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 14:00 | AS Roma | 2-3 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Bologna | 0-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Cagliari | 0-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Aston Villa | 2-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |