STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Ashanti Gold | Free State Stars | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Free State Stars | Udinese | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2010 | Udinese | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Granada CF | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2011 | Udinese | Thonon Evian FC | - | Ký hợp đồng |
22-02-2016 | Thonon Evian FC | Anzhi Makhachkala | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2017 | Anzhi Makhachkala | Columbus Crew | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
09-02-2023 | Columbus Crew | San Jose Earthquakes | 0.187M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2024 | San Jose Earthquakes | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | New England Revolution | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-07-2024 23:30 | New England Revolution | 1-1 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-07-2024 23:30 | Philadelphia Union | 5-1 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-07-2024 23:50 | New England Revolution | 2-1 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-06-2024 23:30 | FC Cincinnati | 1-2 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 08-06-2024 23:40 | New England Revolution | 1-0 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-06-2024 00:30 | Nashville | 1-2 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-04-2024 23:30 | New England Revolution | 1-0 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 03-04-2024 01:00 | New England Revolution | 0-4 | Club America | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 15-03-2024 00:00 | Alajuelense | 1-1 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 06-03-2024 23:00 | New England Revolution | 4-0 | Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Africa Cup participant | 6 | 22 19 17 15 13 12 |
Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |
MLS Cup Champion | 1 | 19/20 |
World Cup participant | 2 | 14 10 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 09 |
Under 20 World Champion | 1 | 09 |