STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | SV Meinersen-Ahnsen-Päse U19 | SV Meinersen-Ahnsen-Päse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | SV Meinersen-Ahnsen-Päse | MTV Gifhorn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | MTV Gifhorn | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | VfL Wolfsburg (Youth) | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Arminia Bielefeld | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Arminia Bielefeld | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-05-2024 11:30 | TSV 1860 München | 0-2 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-05-2024 12:00 | Arminia Bielefeld | 0-0 | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-04-2024 17:00 | Arminia Bielefeld | 0-0 | VFB Lubeck | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2024 17:00 | SV Sandhausen | 1-2 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-04-2024 14:30 | Arminia Bielefeld | 1-1 | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2024 17:00 | FC Ingolstadt | 1-1 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-03-2024 17:30 | Arminia Bielefeld | 2-0 | MSV Duisburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-03-2024 18:00 | SV Waldhof Mannheim | 1-0 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-03-2024 13:00 | Borussia Dortmund II | 0-2 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-03-2024 15:30 | Arminia Bielefeld | 0-0 | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Westphalia Cup winner | 3 | 23/24 12/13 11/12 |
German second tier champion | 1 | 19/20 |
Top scorer | 5 | 19/20 19/20 14/15 14/15 12/13 |
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
Player of the Year | 2 | 14/15 11/12 |
German third tier champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 2nd league | 2 | 14/15 12/13 |
Striker of the Year | 1 | 12/13 |