STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Cukaricki U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FK Čukarički | Dynamo Kyiv | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | Dynamo Kyiv | Thonon Evian FC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Thonon Evian FC | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2013 | Dynamo Kyiv | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
28-08-2014 | Crvena Zvezda | Thonon Evian FC | - | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | Thonon Evian FC | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
02-07-2022 | Sydney FC | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
02-07-2022 | Western Sydney | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Western Sydney | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-04-2024 09:45 | Melbourne Victory | 3-4 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-04-2024 05:30 | Western Sydney | 1-2 | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 13-04-2024 09:45 | Sydney FC | 2-1 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2024 08:45 | Western Sydney | 1-2 | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-04-2024 04:00 | FC Macarthur | 1-3 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2024 08:45 | Perth Glory | 1-2 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 12-03-2024 08:00 | Melbourne City | 7-0 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2024 08:45 | Western Sydney | 1-3 | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-02-2024 06:00 | Central Coast Mariners | 1-0 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-01-2024 08:45 | Western Sydney | 1-2 | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 5 | 21/22 19/20 18/19 17/18 15/16 |
Australian champion | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
Australian cup winner | 1 | 16/17 |
Serbian champion | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 4 | 12/13 09/10 08/09 07/08 |
Europa League participant | 2 | 11/12 10/11 |
World Cup participant | 1 | 10 |
Ukrainian Super Cup winner | 3 | 09/10 07/08 06/07 |
Ukrainian champion | 2 | 08/09 06/07 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 04/05 |
Ukrainian cup runner-up | 1 | 07/08 |
Ukrainian cup winner | 3 | 06/07 05/06 04/05 |