STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Greifswalder SC Youth | FC Hansa Rostock Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FC Hansa Rostock Youth | FC Hansa Rostock U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Hansa Rostock U17 | Bayern Munchen U19 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2007 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
30-01-2009 | Bayern Munich | Bayer Leverkusen | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Bayer Leverkusen | Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2014 | Bayern Munich | Real Madrid | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2024 | Real Madrid | Free player | - | Giải nghệ |
14-07-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 05-07-2024 16:00 | Spain | 1-1 | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 29-06-2024 19:00 | Germany | 2-0 | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 23-06-2024 19:00 | Switzerland | 1-1 | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 19-06-2024 16:00 | Germany | 2-0 | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 14-06-2024 19:00 | Germany | 5-1 | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-06-2024 19:00 | Borussia Dortmund | 0-2 | Real Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2024 19:00 | Real Madrid | 0-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2024 19:30 | Real Madrid | 5-0 | Deportivo Alavés | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2024 16:30 | Granada CF | 0-4 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 08-05-2024 19:00 | Real Madrid | 2-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish Super Cup winner | 4 | 23/24 21/22 19/20 17/18 |
Spanish champion | 4 | 23/24 21/22 19/20 16/17 |
Champions League Winner | 6 | 23/24 21/22 17/18 16/17 15/16 12/13 |
FIFA Club World Cup winner | 6 | 23 19 18 17 15 14 |
UEFA Supercup Winner | 5 | 22/23 17/18 16/17 14/15 13/14 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 8 | 22/23 20/21 19/20 18/19 14/15 13/14 10/11 08/09 |
Euro participant | 3 | 21 16 12 |
World Cup participant | 3 | 18 14 10 |
Footballer of the Year | 1 | 18 |
Midfielder of the Year | 1 | 15/16 |
World Cup winner | 1 | 14 |
German Champion | 3 | 13/14 12/13 07/08 |
German cup winner | 3 | 13/14 12/13 07/08 |
German Super Cup winner | 1 | 12/13 |
German cup runner-up | 2 | 11/12 08/09 |
German Bundesliga runner-up | 2 | 11/12 08/09 |
Champions League runner-up | 1 | 11/12 |
World Cup third place | 1 | 10 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 08 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 08 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |
Euro Under-17 participant | 2 | 07 06 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 07 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 06/07 |
Top scorer | 1 | 06/07 |
Player of the Tournament | 1 | 05/06 |