STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | America de Cali | Naxxar Lions | - | Ký hợp đồng |
05-04-2017 | Naxxar Lions | PS Kemi Kings | - | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | PS Kemi Kings | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Inter Turku | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | America de Cali | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Deportivo Pasto | Free player | - | Giải phóng |
06-10-2020 | Free player | Delfin SC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Delfin SC | Free player | - | Giải phóng |
08-05-2021 | Free player | Alianza Fútbol Club | - | Ký hợp đồng |
05-01-2023 | Alianza Fútbol Club | Jaguares de Cordoba | - | Ký hợp đồng |
15-11-2023 | Jaguares de Cordoba | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-12-2024 08:30 | Arema FC | 3-2 | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-12-2024 08:30 | Persik Kediri | 1-0 | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-12-2024 08:30 | Arema FC | 1-1 | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-12-2024 08:30 | Arema FC | 3-0 | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-11-2024 08:30 | Madura United | 2-4 | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-11-2024 08:30 | Barito Putera | 1-3 | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-10-2024 12:00 | Arema FC | 1-2 | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-10-2024 08:30 | Arema FC | 3-1 | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-09-2024 08:30 | PSIS Semarang | 1-2 | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-09-2024 08:30 | PSM Makassar | 0-1 | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian League Cup Winner | 1 | 23/24 |