STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | National Football Academy U18 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | NFA U18 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Young Lions | Singapore LionsXII | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Singapore LionsXII | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
13-12-2017 | Tampines Rovers FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
14-12-2017 | Tampines Rovers FC | Nongbua FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
15-12-2019 | Nongbua Pitchaya FC | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
04-09-2020 | Trat FC | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
26-06-2021 | Samut Prakan City | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | Hougang United FC | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Đông Nam Á | 20-12-2024 13:00 | Malaysia | 0-0 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 17-12-2024 12:30 | Singapore | 2-4 | Thailand | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 14-12-2024 10:30 | Timor Leste | 0-3 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 11-12-2024 11:00 | Singapore | 2-1 | Cambodia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Lion City Sailors | 5-2 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Zhejiang Professional FC | 4-2 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Lion City Sailors | 2-3 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 30-10-2024 12:00 | Port FC | 1-3 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 12:00 | Persib Bandung | 1-1 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 26-09-2024 12:30 | Cong An Ha Noi FC | 5-0 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Singapurian Super Cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Singaporean cup winner | 1 | 22/23 |
AFC Cup Participant | 2 | 16/17 15/16 |
Malaysian FA Cup Winner | 1 | 14/15 |
Malaysian Champions | 1 | 12/13 |
AFF Championship winner | 1 | 11/12 |