STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2011 | Etar | Dorostol Silistra | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | Dorostol Silistra | Chernomorets Pomorie | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Chernomorets Pomorie | Kaliakra Kavarna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Kaliakra Kavarna | Etar | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Etar | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
16-10-2016 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | Free player | - | Giải phóng |
20-02-2017 | Free player | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
18-07-2017 | Botev Vratsa | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
08-04-2019 | Botev Vratsa | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2019 | Free player | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
07-08-2020 | Septemvri Sofia | Etar | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | Etar | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu