STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2015 | Partizan Belgrade U19 | SL Benfica U19 | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | SL Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
04-01-2017 | SL Benfica B | AD Fafe | - | Cho thuê |
29-06-2017 | AD Fafe | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2017 | SL Benfica B | Domzale | - | Ký hợp đồng |
13-07-2018 | Domzale | Zemun | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Zemun | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Rakow Czestochowa | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | NK Aluminij | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Kolubara | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
11-08-2024 | Novi Pazar | AF Elbasani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 13-05-2024 14:00 | Novi Pazar | 0-1 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-05-2024 16:00 | Novi Pazar | 1-0 | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-04-2024 14:00 | Radnik Surdulica | 1-4 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-04-2024 18:00 | Novi Pazar | 0-1 | FK Vozdovac Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-04-2024 14:00 | Novi Pazar | 2-2 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-04-2024 18:00 | Partizan Belgrade | 2-0 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-04-2024 14:30 | Novi Pazar | 3-4 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-03-2024 13:00 | FK Čukarički | 2-0 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-03-2024 15:00 | Novi Pazar | 2-2 | FK Vozdovac Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-03-2024 15:30 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0-1 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu