STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | ASA 2013 Targu Mures U19 (- 2018) | ASA 2013 Targu Mures II (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | ASA 2013 Targu Mures II (- 2018) | Unirea Jucu (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
14-08-2017 | Unirea Jucu (- 2017) | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Pandurii Targu Jiu | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | Academica Clinceni | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Fotbal Club FCSB | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
09-08-2020 | Academica Clinceni | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2024 18:45 | Farul Constanta | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | TSG Hoffenheim | 0-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2024 18:30 | FC Otelul Galati | 1-4 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Fotbal Club FCSB | 0-0 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2024 16:15 | Fotbal Club FCSB | 3-0 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Romania | 4-1 | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Romania | 3-0 | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 19:00 | FC Universitatea Cluj | 1-2 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Fotbal Club FCSB | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 19:00 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Euro participant | 1 | 24 |
Romanian champion | 1 | 23/24 |