STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-04-2012 | Free player | Halley FC | - | Ký hợp đồng |
23-09-2012 | Halley FC | Manta FC U20 | - | Ký hợp đồng |
21-01-2013 | Manta FC U20 | Manta FC B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Manta FC B | Manta FC | - | Ký hợp đồng |
01-02-2016 | Manta FC | Barcelona SC(ECU) | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Barcelona SC(ECU) | Manta FC | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2017 | Manta FC | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng |
06-05-2019 | Barcelona SC(ECU) | Seattle Sounders | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
22-04-2024 | Seattle Sounders | New England Revolution | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | New England Revolution | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Inter Miami CF | 6-2 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | New England Revolution | 1-2 | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 00:30 | Houston Dynamo | 2-1 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | New England Revolution | 1-0 | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-09-2024 20:00 | Charlotte FC | 4-0 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | New England Revolution | 2-2 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Orlando City | 3-0 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | 2-0 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2024 23:30 | Montreal Impact | 0-5 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 09-08-2024 23:30 | New England Revolution | 1-1 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
MLS Cup Champion | 1 | 18/19 |
Ecuadorian champion | 1 | 16 |