STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-03-2013 | IFK U19 | Qviding FIF | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2015 | Qviding FIF | Ljungskile | Free | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2017 | Ljungskile | Utsiktens BK | Free | Chuyển nhượng tự do |
16-02-2018 | Utsiktens BK | GAIS | Free | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2018 | GAIS | Orgryte | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | Orgryte | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
27-02-2020 | No team | Utsiktens BK | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 04-03-2024 17:30 | Utsiktens BK | 1-3 | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 18-02-2024 16:30 | IK Sirius FK | 2-0 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 24-01-2024 11:30 | Iraq | 3-2 | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-11-2023 18:00 | Brommapojkarna | 0-0 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-11-2023 18:00 | Utsiktens BK | 0-7 | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | GAIS | 0-1 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 05-08-2023 13:00 | Jonkopings Sodra IF | 0-2 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 31-07-2023 17:00 | Utsiktens BK | 1-1 | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 15-07-2023 13:00 | Vasteras SK FK | 1-0 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 16-06-2023 19:00 | Colombia | 1-0 | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu