STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Politehnica Timisoara U19 (- 2012) | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Academia Hagi | FCV Farul U19 | - | Ký hợp đồng |
14-05-2015 | FCV Farul U19 | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
13-02-2022 | Farul Constanta | Concordia Chiajna | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Concordia Chiajna | Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Farul Constanta | Free player | - | Giải phóng |
18-09-2023 | Free player | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
15-02-2024 | FC Botosani | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2024 18:45 | Farul Constanta | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 14:30 | ACSM Politehnica Iași | 2-2 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2024 15:00 | FC Botosani | 0-0 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-11-2024 18:30 | Farul Constanta | 0-1 | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 14:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 14:00 | FC Universitatea Cluj | 1-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2024 19:00 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2024 13:00 | Gloria Buzau | 1-0 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-09-2024 18:30 | Petrolul Ploiesti | 1-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2024 18:00 | Fotbal Club FCSB | 3-2 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 2 | 22/23 16/17 |
Romanian cup winner | 1 | 18/19 |