STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
16-07-2014 | Legia Warszawa B | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Zaglebie Sosnowiec | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Legia Warszawa B | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
11-09-2017 | Ruch Chorzow | Free player | - | Giải phóng |
14-09-2017 | Free player | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | Lechia Gdansk | Stal Mielec | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Stal Mielec | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2021 | Lechia Gdansk | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Rakow Czestochowa | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-12-2024 17:00 | Radomiak Radom | 1-1 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2024 16:30 | GKS Katowice | 2-0 | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-09-2024 18:30 | GKS Katowice | 2-2 | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2024 15:30 | Zaglebie Lubin | 1-0 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-08-2024 12:45 | GKS Katowice | 3-1 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-08-2024 17:00 | Piast Gliwice | 2-2 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2024 12:45 | GKS Katowice | 0-1 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-07-2024 12:45 | GKS Katowice | 1-2 | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 24-02-2024 14:00 | Wisla Plock | 2-1 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 16-12-2023 14:00 | Chrobry Glogow | 1-4 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish cup winner | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Polish Super Cup winner | 1 | 21/22 |