STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-07-2013 | Prykarpattya-Teplovyk Ivano-Frankivsk | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
28-01-2017 | FC Sumy | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Olimpic Donetsk | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | Rukh Vynnyky | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | FC Lviv | Alians Lypova Dolyna | - | Ký hợp đồng |
30-03-2022 | Alians Lypova Dolyna | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | FC Zhetysu Taldykorgan | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Zhetysu Taldykorgan | Okzhetpes Kokshetau | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | Okzhetpes | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | Okzhetpes Kokshetau | Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | FC Zhetysu Taldykorgan | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
29-07-2024 | OKS Stomil Olsztyn | Sokol Kleczew | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu