STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-02-2015 | IF Brommapojkarna U17 | Djurgardens U21 | - | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | Djurgardens U21 | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
23-03-2017 | Djurgardens | Brommapojkarna | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Brommapojkarna | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
28-03-2019 | Djurgardens | Dalkurd FF | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Dalkurd FF | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2020 | Djurgardens | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Mjallby AIF | Kayserispor | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Kayserispor | Khimki | - | Ký hợp đồng |
09-08-2022 | Khimki | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Djurgardens | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Djurgardens | 3-1 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 13:00 | Vikingur Reykjavik | 1-2 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | The New Saints | 0-1 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Djurgardens | 3-1 | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Djurgardens | 2-1 | Panathinaikos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2024 15:30 | Halmstads | 1-0 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Djurgardens | 1-2 | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 12:00 | Hammarby | 2-0 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 12:00 | Djurgardens | 1-1 | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | LASK Linz | 2-2 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Swedish champion | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |