Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
d928247c390be21c91c37f54ae168a89.webp
Cầu thủ:
andreas dimitriou
Quốc tịch:
-
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
22  (2003-10-08)
Vị trí:
-
Giá trị:
€ 100,000
Hiệu suất cầu thủ:
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2017Omonia Nikosia U19AEZ Zakakiou U21-Ký hợp đồng
30-06-2020AEZ Zakakiou U21Karmiotissa Pano Polemidion U21-Ký hợp đồng
30-06-2021Karmiotissa Pano Polemidion U21Karmiotissa Polemidion-Ký hợp đồng
24-08-2022Karmiotissa PolemidionAris Limassol-Ký hợp đồng
06-08-2024Aris LimassolOmonia Aradippou-Cho thuê
29-06-2025Omonia AradippouAris Limassol-Kết thúc cho thuê
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Cypriot Super Cup Winner1
23/24
Europa League participant1
23/24
Cyprian champion1
22/23

Hồ sơ cầu thủ andreas dimitriou - Kèo nhà cái

Hot Leagues