STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | LOSC Lille U19 | US Lesquin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | US Lesquin | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | USL Dunkerque | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
02-01-2019 | Havre Athletic Club | Quevilly Rouen Métropole | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Quevilly Rouen Métropole | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Havre Athletic Club | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
09-07-2020 | Le Mans | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Ajaccio | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
08-08-2023 | Ankaragucu | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Boluspor | Concarneau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Concarneau | Free player | - | Giải phóng |
08-09-2024 | Free player | Martigues | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Martigues | 0-3 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Amiens | 1-1 | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Martigues | 0-1 | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Martigues | 0-3 | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | Clermont | 0-1 | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Martigues | 0-2 | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-09-2024 18:00 | Martigues | 1-1 | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-09-2024 18:30 | Metz | 6-0 | Martigues | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2024 18:00 | Martigues | 0-4 | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-09-2024 18:00 | Pau FC | 3-0 | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu