STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2017 | Takigawa Daini High School | Meiji University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Meiji University | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Tokyo Verdy | SC Sagamihara | - | Cho thuê |
30-01-2023 | SC Sagamihara | Tokyo Verdy | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Tokyo Verdy | Azul Claro Numazu | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Azul Claro Numazu | Tokyo Verdy | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Tokyo Verdy | Azul Claro Numazu | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Azul Claro Numazu | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | 0-1 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-11-2024 05:00 | Fukushima United FC | 2-1 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | 1-2 | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | 1-1 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | 1-1 | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-10-2024 04:00 | Zweigen Kanazawa FC | 0-1 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | 1-2 | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-10-2024 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | 1-0 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | 2-0 | Yokohama SCC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | 1-1 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu