STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Colomiers | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | OGC Nice B | Nice | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Nice | Angers | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Angers | Nice | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2017 | Nice | Ajaccio Gfco | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Ajaccio Gfco | Nice | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2017 | Nice | Chateauroux | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Chateauroux | Nice | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2018 | Nice | Brentford | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-10-2020 | Brentford | West Ham United | 4M € | Cho thuê |
27-01-2021 | West Ham United | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2021 | Brentford | West Ham United | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | West Ham United | Lyon | 6M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Lyon | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | West Ham United | Lyon | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | Feignies | 1-2 | Lyon | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | 3-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | 3-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Lyon | 4-1 | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | 1-4 | Lyon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 20:00 | Stade DE Reims | 1-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-11-2024 16:00 | Algeria | 5-1 | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 13:00 | Equatorial Guinea | 0-0 | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | TSG Hoffenheim | 2-2 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-11-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |