STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | RSC Anderlecht U19 | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Anderlecht | Avellino | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Avellino | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2016 | Anderlecht | Chievo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Chievo | Standard Liege | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2022 | Standard Liege | Burnley | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
14-09-2023 | Burnley | Kasimpasa | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Kasimpasa | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2024 | Burnley | Fortuna Sittard | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 19:00 | Quick Boys | 3-1 | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 19:00 | Fortuna Sittard | 3-2 | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 20:00 | Heracles Almelo | 2-2 | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 19:00 | Feyenoord | 1-1 | Fortuna Sittard | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 20:00 | Fortuna Sittard | 1-2 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 20:00 | Fortuna Sittard | 3-0 | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2024 20:00 | De Treffers | 1-4 | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-10-2024 10:15 | Willem II | 0-0 | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-10-2024 18:00 | Fortuna Sittard | 1-0 | AZ Alkmaar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-09-2024 19:00 | Sparta Rotterdam | 1-1 | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |