STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Paris Saint-Germain U17 | Paris Saint-Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Paris Saint-Germain U19 | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Paris Saint Germain | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Stade Brestois 29 | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
29-09-2021 | Paris Saint Germain | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
13-01-2022 | Paris Saint-Germain B | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
28-08-2022 | Olympiakos Piraeus | Ionikos Nikaia | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Ionikos Nikaia | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Olympiakos Piraeus | Olympiakos Piraeus B | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Olympiakos Piraeus B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 15-01-2024 14:30 | Ionikos Nikaia | 1-0 | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 06-01-2024 11:30 | Olympiakos Piraeus B | 1-2 | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Olympiakos Piraeus B | 3-0 | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 15:00 | Olympiakos Piraeus B | 0-0 | Kalamata AO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-11-2023 12:00 | Olympiakos Piraeus B | 1-0 | Diagoras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-10-2023 13:00 | Olympiakos Piraeus B | 1-1 | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-05-2023 17:00 | Ionikos Nikaia | 2-2 | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-05-2023 17:00 | OFI Crete | 2-2 | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-04-2023 16:15 | Levadiakos | 2-2 | Ionikos Nikaia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |