STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | UFK Lviv | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | FC Karpaty Lviv | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
05-02-2021 | Shamakhi FK | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sabah Baku | Veres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Veres | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-12-2024 11:00 | Dynamo Kyiv | 1-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | 5-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | 1-2 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-11-2024 15:00 | Veres | 1-1 | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-11-2024 11:00 | Veres | 2-0 | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 11:00 | Obolon Kyiv | 0-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 13:30 | Veres | 2-2 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | 1-1 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2024 10:00 | Veres | 2-1 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-09-2024 15:20 | Veres | 1-1 | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 15 |