STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2010 | Crossfire Premier Developmental Academy | Sounders FC Academy | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Sounders FC Academy | Akron Zips (University of Akron) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2012 | Akron Zips (University of Akron) | Seattle Sounders B | - | Cho thuê |
31-07-2012 | Seattle Sounders B | Akron Zips (University of Akron) | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2013 | Akron Zips (University of Akron) | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
12-08-2014 | Seattle Sounders | Tottenham Hotspur | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2014 | Tottenham Hotspur | Seattle Sounders | - | Cho thuê |
02-01-2015 | Seattle Sounders | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2015 | Tottenham Hotspur | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Sunderland | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2016 | Tottenham Hotspur | Newcastle United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Newcastle United | Galatasaray | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Galatasaray | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
03-03-2024 | Inter Miami CF | FC Cincinnati | 0.159M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 09-11-2024 21:00 | FC Cincinnati | 0-0 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 21:00 | New York City FC | 3-1 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-10-2024 22:50 | FC Cincinnati | 1-0 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Philadelphia Union | 1-2 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | FC Cincinnati | 1-3 | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | New York City FC | 3-2 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | FC Cincinnati | 1-2 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Nashville | 2-2 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Minnesota United FC | 1-2 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | FC Cincinnati | 0-0 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 12/13 |
Leagues Cup Winner | 1 | 23 |
Gold Cup participant | 2 | 23 15 |
World Cup participant | 2 | 22 14 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
CONCACAF Nations League Winner | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
Copa América participant | 1 | 16 |
Supporters Shield Winner | 1 | 13/14 |
US Open Cup Winner | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |