STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | LOSC Lille Youth | Royal Excel Mouscron U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Free player | USL Dunkerque U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | USL Dunkerque U19 | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | USL Dunkerque U19 | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Tottenham Hotspur U23 | Tottenham Hotspur | - | Ký hợp đồng |
24-08-2016 | Tottenham Hotspur | Schalke 04 | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Schalke 04 | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Tottenham Hotspur | Schalke 04 | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2020 | Schalke 04 | Newcastle United | 1M € | Cho thuê |
30-07-2020 | Newcastle United | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Schalke 04 | Free player | - | Giải phóng |
05-01-2022 | Free player | Angers | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | Angers | Lille | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-06-2024 16:00 | Uganda | 1-2 | Algeria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 06-06-2024 19:00 | Algeria | 1-2 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-05-2024 19:00 | LOSC Lille | 2-2 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | FC Nantes | 1-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-05-2024 19:00 | LOSC Lille | 3-4 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-04-2024 11:00 | Metz | 1-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-04-2024 19:00 | AS Monaco | 1-0 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-04-2024 16:45 | LOSC Lille | 2-1 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-04-2024 19:00 | Aston Villa | 2-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-04-2024 19:00 | LOSC Lille | 3-1 | Marseille | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 17 15 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
World Cup participant | 1 | 14 |