STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | SC Braga Youth | SC Braga U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SC Braga U15 | SC Braga U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SC Braga U17 | SC Braga U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | SC Braga U19 | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sporting Braga II | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 19-10-2023 19:00 | Rebordosa | 0-2 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-05-2023 19:30 | Sporting Braga | 3-0 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 25-04-2023 18:30 | Sporting Braga | 2-2 | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese league cup winner | 2 | 23/24 19/20 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Portuguese cup winner | 2 | 21 16 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |